Có 2 kết quả:

亏产 kuī chǎn ㄎㄨㄟ ㄔㄢˇ虧產 kuī chǎn ㄎㄨㄟ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a shortfall in production

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a shortfall in production

Bình luận 0