Có 2 kết quả:
亏产 kuī chǎn ㄎㄨㄟ ㄔㄢˇ • 虧產 kuī chǎn ㄎㄨㄟ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a shortfall in production
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a shortfall in production
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0